Có 1 kết quả:
靠岸 kào àn ㄎㄠˋ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a boat) to reach the shore
(2) to pull toward shore
(3) close to shore
(4) landfall
(2) to pull toward shore
(3) close to shore
(4) landfall
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0