Có 1 kết quả:

靠岸 kào àn ㄎㄠˋ ㄚㄋˋ

1/1

kào àn ㄎㄠˋ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a boat) to reach the shore
(2) to pull toward shore
(3) close to shore
(4) landfall

Bình luận 0